Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyanuria

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chứng niệu xanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cyasma

    (chứng) rám dathai nghén,
  • Cyber

    Tính từ: (tiền tố) thuộc máy tính, thuộc điều khiển học, (tiền tố) thông qua internet, (tiền...
  • Cyber-phobia

    chứng sợ máy tính,
  • Cyber-sex

    tình dục máy tính,
  • Cyberdog

    bộ phần mềm cyberdog,
  • Cybernated

    Tính từ: thuộc điều khiển học,
  • Cybernation

    Danh từ: sự kiểm tra tự động hoạt động bằng máy tính,
  • Cybernetician

    nhà điều khiển học,
  • Cyberneticist

    / ¸saibə´netisist /,
  • Cybernetics

    / ¸saibə:´netiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (vật lý) điều khiển học, Cơ...
  • Cyberspace

    / ´saibə¸speis /, Toán & tin: không gian máy tính, (tin học) không gian ảo, Điện...
  • Cyborg

    / ´sai¸bɔ:g /, danh từ, nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy,
  • Cycad

    Danh từ: (thực vật học) cây mè,
  • Cyclamate

    / ´saiklə¸meit /, Danh từ: Đường hoá học, Y học: được dùng như...
  • Cyclamen

    / ´sikləmən /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa anh thảo,
  • Cyclamic acid

    axit xiclamic,
  • Cyclamin

    Danh từ: (hoá học) xiclamin,
  • Cyclandelate

    một loài thuốc dán mạch dùng cải thiện tuần hoàn trong bệnh thiếu máu não và các tình trạng giảm cung cấp máu khác.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top