Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyborg

Mục lục

/´sai¸bɔ:g/

Thông dụng

Danh từ
Nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cycad

    Danh từ: (thực vật học) cây mè,
  • Cyclamate

    / ´saiklə¸meit /, Danh từ: Đường hoá học, Y học: được dùng như...
  • Cyclamen

    / ´sikləmən /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa anh thảo,
  • Cyclamic acid

    axit xiclamic,
  • Cyclamin

    Danh từ: (hoá học) xiclamin,
  • Cyclandelate

    một loài thuốc dán mạch dùng cải thiện tuần hoàn trong bệnh thiếu máu não và các tình trạng giảm cung cấp máu khác.,
  • Cycle

    / 'saikl /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài...
  • Cycle-

    (cyclo-) prefix chỉ chu kỳ hay thuộc chu kỳ 2. thể mi.,
  • Cycle-billing

    việc lập gửi hóa đơn theo chu kỳ,
  • Cycle-car

    ôtô nhỏ ba bánh (chạy xích), xe đạp hai người cùng đạp, Danh từ: xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy...
  • Cycle Engineers' Institute thread

    ren xe đạp hệ anh,
  • Cycle Engineers thread

    ren xe đạp hệ anh,
  • Cycle check

    kiểm tra chu trình, kiểm tra tuần hoàn,
  • Cycle code

    mã gray, mã tuần hoàn,
  • Cycle composition

    sự hợp vòng,
  • Cycle count

    đếm kiểm tuần hoàn,
  • Cycle counter

    máy đếm chu kỳ, bộ đếm chu trình,
  • Cycle counting

    sự đếm chu kỳ,
  • Cycle delay counter

    bộ chọn chu trình trễ,
  • Cycle efficiency

    hiệu suất chu trình, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top