Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cytostome

Y học

miệng (của) động vật đơn bào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cytotactic

    (thuộc) ứng động tế bào,
  • Cytotherapy

    liệu pháp tế bào, liệu pháp tạng phủ liệu pháp huyết thanh tiêu tế bào,
  • Cytothesis

    (sự) phục hồi tế bào,
  • Cytotoxic

    độc hạitế bào,
  • Cytotoxic drug

    thuốc gây độc tế bào.,
  • Cytotoxin

    độc hại tế bào tố,
  • Cytotrophoblast

    lớp trong lá nuôi,
  • Cytotropic

    hướng tế bào,
  • Cytotropism

    tính hướng tế bào,
  • Cytozoic

    ký sinh tế bào,
  • Cytozoid parasite

    ký sinh trùng nội bào,
  • Cytozoon

    ký sinh trùng tế bào,
  • Cytozyme

    syn . thrombokinase,
  • Cytula

    trứng thụ tinh,
  • Cyturia

    tế bào - niệu,
  • Czar

    / zɑ: /, Danh từ: (sử học) vua nga, nga hoàng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Czardom

    / ´za:dəm /,
  • Czarina

    / zɑ:'ri:nə /, Danh từ: (sử học) hoàng hậu nga,
  • Czech

    / t∫ek /, Tính từ: (thuộc) séc, Danh từ: người séc, tiếng séc,
  • Czech Republic

    /tʃek ri´pʌblik /, diện tích: 78,866 sq km, thủ đô: prague, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top