Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

D'Arsonval meter

Mục lục

Điện

đồng hồ d'Arsonvan

Giải thích VN: Loại điện kế hay đồng hồ có cuộn dây chuyển động gần một nam châm cố định (dung để đo cường độ và điện thê).

Kỹ thuật chung

điện kế

Giải thích VN: Loại điện kế hay đồng hồ có cuộn dây chuyển động gần một nam châm cố định (dung để đo cường độ và điện thê).


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • D'alembert 's criterion

    dấu hiệu đalămbe,
  • D'oh

    ,
  • D'ye

    / djə /, (viết tắt) của .do .you:,
  • D'you

    ,
  • D-EFI

    phun xăng điện tử,
  • D-H transformation matrix

    ma trận chuyển denavit-hartenberg,
  • D-T reaction

    phản ứng Đ-t (đơteri-triti),
  • D- iron

    sắt hộp góc tròn (hình chữ d),
  • D-channel

    kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ...
  • D-channel virtual circuit

    mạch ảo kênh d,
  • D-day

    / 'di:dei /, Danh từ: ngày đổ bộ (ngày quân anh- mỹ đổ bộ lên miền bắc nước pháp 6 / 6 / 1944...
  • D-disk

    đĩa d,
  • D-glucosamine

    / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
  • D-handle shovel

    xẻng có cán chữ d,
  • D-layer

    / di-'leiə /, lớp d,
  • D-model carburettor

    bộ chế hoà khí kép,
  • D-n ratio

    (dextrose nitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza- nitơ,
  • D-nratio

    (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • D-ration

    / di:'rei∫n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng,
  • D-region

    vùng d,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top