Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

DYNAMO (dynamic models)

Toán & tin

mô hình động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DYSAC (digital simulated analog computer)

    máy tính tương tự mô phỏng số,
  • DYSTAL (dynamic storage allocation)

    sự cấp phát bộ nhớ động,
  • D (depth)

    độ sâu, độ cao, chiều cao mạn,
  • D Channel Handler (DCH)

    bộ xử lý kênh d,
  • D format

    dạng thức d, định dạng d,
  • D layer

    Danh từ: tầng d của khí quyển,
  • D notice

    Danh từ: yêu cầu không đăng lên báo vì lý do an ninh quốc gia ( defence notice yêu cầu về an ninh),...
  • Da

    viết tắt, tài khoản ngân hàng ( deposit account), Ủy viên công tố quận ( us district attorney), Danh từ:...
  • DaQ

    ,
  • Dab

    / dæb /, Ngoại động từ: Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật)...
  • Dab hand

    Danh từ: chuyên gia trong lĩnh vực gì đó,
  • Dab over

    phết (keo, sơn…) lên,
  • Dabbed

    ,
  • Dabber

    / 'dæbə /, Ngoại động từ: Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật)...
  • Dabbing

    sự lát đá dăm, sự ốp vữa thô,
  • Dabble

    / 'dæbl /, Ngoại động từ: vẩy, rảy, nhúng ướt, Nội động từ:...
  • Dabbler

    / ´dæblə /, danh từ, (nghĩa bóng) người làm theo kiểu tài tử, người học đòi, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top