Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dashingly

Nghe phát âm
/'dæ∫iηli/

Thông dụng

Xem dashing


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dashplate

    tấm ngăn,
  • Dashpot

    / 'dæʃpɔt /, Danh từ: cái giảm chấn, giảm xóc, bình giảm chấn, đậu giảm chấn, bộ hoãn xung,...
  • Dashpot valve

    van bộ giảm chấn,
  • Dast

    ,
  • Dastard

    / 'dæstəd /, danh từ, kẻ hèn nhát, kẻ ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, craven , funk , poltroon...
  • Dastardliness

    / 'dæstədlinis /, danh từ, sự hèn nhát, hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay, Từ đồng...
  • Dastardly

    / 'dæstədli /, Tính từ: hèn nhát, Đê tiện, ném đá giấu tay, Từ đồng...
  • Dasymeter

    tỉ trọng khí kế,
  • Data

    / ´deitə /, Danh từ: số nhiều của datum, số liệu, dữ liệu, dữ kiện, Cơ...
  • Data-book

    sổ dữ liệu,
  • Data-driven

    Toán & tin: Điều khiển bằng dữ liệu,
  • Data-entry

    dữ liệu nhập,
  • Data-in

    số liệu vào, dữ liệu nhập, dữ liệu vào,
  • Data-logging system

    hệ thống dữ liệu,
  • Data-out

    số liệu ra, dữ liệu xuất,
  • Data-processing

    / 'deitə-'prousesiŋ /, Thành Ngữ:, data-processing, sự xử lý dữ liệu
  • Data-processing equipment

    thiết bị xử lý số liệu,
  • Data-sensitive fault

    lỗi theo dữ liệu,
  • Data-sheet

    / 'deitə∫i:t /, Danh từ: (tin học) dải dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top