Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data warehousing

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

cất dữ liệu
lưu trữ dữ liệu

Kỹ thuật chung

kho dữ liệu

Giải thích VN: Hằng ngày, các tổ chức thu thập dữ liệu về cơ bản là không dùng được vì không có cách nào để truy cập một cách thuận tiện, xử lý và trình bày. Hàng triệu byte dữ liệu “bị khóa” trên máy tính. Kỹ thuật Data warehousing xác định các chiến lược làm cho dữ liệu có thể truy cập dễ dàng hơn.

Data Warehousing (DW)
nhập kho dữ liệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top