Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dead work

Mục lục

Hóa học & vật liệu

công trình bỏ dở

Kinh tế

việc làm không có tính sản xuất

Cơ - Điện tử

Công hao phí, công vô ích

Xem thêm các từ khác

  • Dead zone

    miền chết, miền không đổi, vùng không nhạy, vùng không thay đổi, vùng chết, vùng không vang, vùng câm, vùng chết, vùng không...
  • Dead zone unit

    đơn vị vùng chết,
  • Deadbead resistance

    sức cản dọc hướng bay (máy bay),
  • Deadbeat algorithm

    thuật toán đứng yên,
  • Deadbolt

    chốt chết, chốt cố định,
  • Deaden

    / dedn /, Ngoại động từ: làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...), làm...
  • Deadener

    / ´dedənə /,
  • Deadening

    / ´dedəniη /, Danh từ: việc làm cho yếu đi, sự dập tắt; sự tiêu hủy, Xây...
  • Deadening felt

    lớp lót cách âm,
  • Deadfall

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bẫy, Từ đồng nghĩa: noun, snare ,...
  • Deadhead

    Danh từ: người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền, ụ định...
  • Deading

    Địa chất: sự đào lò trong đá,
  • Deadlight

    Danh từ: cửa sổ giả, (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng), cửa che ánh sáng...
  • Deadlimb

    tê cóng tay chân,
  • Deadline

    / ˈdɛdˌlaɪn /, Toán & tin: hạn chót, Xây dựng: tử tuyến,
  • Deadline cargo

    hàng chở có ngày đến bắt buộc,
  • Deadline delivery date

    ngày giao cuối cùng,
  • Deadline for offer

    hạn chót báo giá, thời gian báo giá có hiệu lực,
  • Deadline for submitting claims

    hạn chót đưa đơn khiếu nại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top