Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deaden

Nghe phát âm

Mục lục

/dedn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm giảm, làm dịu, làm nhẹ
to deaden a blow
làm nhẹ một cú đánh; đỡ đòn
to deaden one's pain
làm giảm sự đau đớn
to deaden the noise
làm giảm bớt tiếng ồn ào
Làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...)
Làm hả hơi (rượu...)
( + to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với

Nội động từ

Giảm đi (sức mạnh), nhẹ bớt (cú đòn); nhỏ đi (tiếng động)
Hả hơi (rượu)
U mê đi (giác quan)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm dịu
làm giảm
giảm chấn
hấp thụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abate , alleviate , anesthetize , benumb , blunt , check , chloroform , consume , cushion , damp , dampen , depress , deprive , desensitize , destroy , devitalize , dim , dope , drown , dull , etherize , exhaust , freeze , frustrate , gas , hush , impair , incapacitate , injure , knock out , ko , lay out , lessen , mute , numb , paralyze , put out of order , put to sleep , quieten , reduce , repress , retard , slow , smother , soften , stifle , stun , stupefy , suppress , tire , tone down , unnerve , weaken , diminish , hebetate , kill , moderate , muffle , obtund , petrify , quiet , soothe , subdue

Từ trái nghĩa

verb
animate , build , enliven , increase , strengthen

Xem thêm các từ khác

  • Deadener

    / ´dedənə /,
  • Deadening

    / ´dedəniη /, Danh từ: việc làm cho yếu đi, sự dập tắt; sự tiêu hủy, Xây...
  • Deadening felt

    lớp lót cách âm,
  • Deadfall

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bẫy, Từ đồng nghĩa: noun, snare ,...
  • Deadhead

    Danh từ: người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền, ụ định...
  • Deading

    Địa chất: sự đào lò trong đá,
  • Deadlight

    Danh từ: cửa sổ giả, (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng), cửa che ánh sáng...
  • Deadlimb

    tê cóng tay chân,
  • Deadline

    / ˈdɛdˌlaɪn /, Toán & tin: hạn chót, Xây dựng: tử tuyến,
  • Deadline cargo

    hàng chở có ngày đến bắt buộc,
  • Deadline delivery date

    ngày giao cuối cùng,
  • Deadline for offer

    hạn chót báo giá, thời gian báo giá có hiệu lực,
  • Deadline for submitting claims

    hạn chót đưa đơn khiếu nại,
  • Deadliness

    Danh từ: sự tử vong, sự gây tử vong, Từ đồng nghĩa: noun, lethality
  • Deadload

    tử tải,
  • Deadlock

    / 'dedlɔk /, Danh từ: sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc,...
  • Deadlock avoidance

    sự tránh đình trệ, sự tránh bế tắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top