Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deafen

Nghe phát âm

Mục lục

/defn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
Át (tiếng)
(kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
stun , split the ears , cause deafness , induce deafness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top