Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Debt to total assets ratio

Nghe phát âm

Kinh tế

tỉ suất nợ đối với tổng tài sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Debt transfer

    sự chuyển nợ,
  • Debtholder

    người giữ trái phiếu, người giữ trái quyền,
  • Debtor

    / ´detə /, Danh từ: người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...),...
  • Debtor's ledger

    sổ bán hàng, sổ cái người thiếu nợ, sổ có nợ, số những người mắc nợ,
  • Debtor-creditor relationship

    quan hệ con nợ-chủ nợ, quan hệ vay-cho vay,
  • Debtor account

    tài khoản nợ,
  • Debtor nation

    nước mắc nợ,
  • Debtor position

    tình trạng thiếu nợ, vị trí thiếu nợ,
  • Debtors ledger control account

    quản lý số có nợ,
  • Debts

    ,
  • Debug

    Động từ: (vi tính) gở lỗi, gở bỏ thiết bị nghe trộm, gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi, sửa tạm,...
  • Debug (vs)

    dò lỗi, gỡ rối,
  • Debug facility

    phương tiện hiệu chỉnh, phương tiện gỡ rối,
  • Debug mode

    chế độ gỡ rối,
  • Debugger

    bộ gỡ dối, bộ gỡ lỗi, bộ gỡ rối, trình gỡ rối, udb ( universaldebugger ), phương trình gỡ rối đa năng, universal debugger...
  • Debugger flag

    cờ gỡ rối,
  • Debugging

    / di:'bʌgiŋ /, Toán & tin: gỡ rối, sự gỡ rối, Kỹ thuật chung:...
  • Debugging aid routine

    chương trình giúp gỡ rối, thủ tục gỡ rối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top