Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Debtor

Nghe phát âm

Mục lục

/´detə/

Thông dụng

Danh từ

Người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) người mắc nợ
next debtor
hàng, (số thập phân) tiếp theo
previous debtor
hàng, (số thập phân) đứng trước


Xây dựng

khách nợ

Kỹ thuật chung

người mắc nợ

Kinh tế

con nợ
người mắc nợ
judgment debtor
người mắc nợ theo án quyết
principal debtor
người mắc nợ chính
sundry debtor
người mắc nợ vay tiền
trade debtor
người mắc nợ do mua chịu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
borrower , defaulter , mortgagor , account , bankrupt , risk , deadbeat * , welsher

Từ trái nghĩa

noun
creditor , lender , mortgagee

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top