Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Debunching

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện

sự phân tỏa

Giải thích VN: Xu hướng lan tỏa của chùm điện tử hoặc chù điện tử biến điệu tốc độ, do sự tương tác của các điện tử.

Xem thêm các từ khác

  • Debunching forces

    lực phân nhóm,
  • Debunk

    / di´bʌηk /, Ngoại động từ (thông tục): bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...),...
  • Debunker

    / di´bʌηkə /,
  • Debur

    bạt ba via,
  • Deburr

    bạt bavia, đẽo rìa xờm, làm sạch rìa,
  • Deburring

    sự mài nhẵn,
  • Deburring and chamfering machine

    máy bạt bavia và vát góc,
  • Deburring machine

    máy hớt bavia, máy hớt bavia,
  • Deburring tool

    dao tiện hớt bavia,
  • Debus

    / di´bʌs /, Ngoại động từ: cho (hành khách) xuống, dỡ (hàng hoá) trên xe xuống, Nội...
  • Debussing point

    Danh từ: (quân sự) điểm đổ quân (từ máy bay xuống),
  • Debut

    bre / 'deɪbju: /, name / deɪ'bju: /, Danh từ: lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất...
  • Debutanisation

    cất butan, loại butan,
  • Debutanised

    đã loại butan,
  • Debutanizing process

    phương pháp khử butan, quá trìng khử butan,
  • Debutant

    / ´debju:ta:n /, danh từ, chàng trai mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu,
  • Debutante

    Danh từ: cô gái mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top