Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Debunk

Nghe phát âm

Mục lục

/di´bʌηk/

Thông dụng

Ngoại động từ (thông tục)

Bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
Hạ bệ; làm mất (thanh thế...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vạch trần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cut down to size , deflate , demystify , discover , disparage , expose , lampoon , mock , puncture , show up * , uncloak , unmask , unshroud , explode , disprove , ridicule , sham , strip

Từ trái nghĩa

verb
prove , uphold

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top