Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decadron

Y học

see dexamethasone.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decaffeinated

    / di´kæfi¸neitid /, Tính từ: Được lọc hết chất cafêin, Thực phẩm:...
  • Decaffeinated coffee

    cà phê không có cafein,
  • Decagon

    / ´dekəgən /, Danh từ: (toán học) hình mười cạnh, Toán & tin:...
  • Decagonal

    / de´kægənəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh, Toán...
  • Decagram

    Danh từ: Đêcagam, đecagam,
  • Decahedral

    / ¸dekə´hi:drəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt, Toán...
  • Decahedron

    / ¸dekə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối mười mặt, Toán & tin:...
  • Decahydronaphthalene

    đecahyđronaptalen, đecalin,
  • Decal

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại, nhãn, mác, sự đồ lại, sự...
  • Decal-(da)

    đeca,
  • Decalcification

    / di¸kælsifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm mất canxi; sự mất canxi, Hóa học...
  • Decalcified milk

    sữa tách canxi,
  • Decalcify

    / di´kælsi¸fai /, Ngoại động từ: làm mất canxi (trong xương...), Hóa học...
  • Decalcomania

    / di¸kælkə´meiniə /, Kinh tế: đề can,
  • Decalescence

    Danh từ: việc làm giảm nhiệt một kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top