Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decal

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại

Kỹ thuật chung

nhãn
mác
sự đồ lại
sự in chuyển
sự in lại

Xem thêm các từ khác

  • Decal-(da)

    đeca,
  • Decalcification

    / di¸kælsifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm mất canxi; sự mất canxi, Hóa học...
  • Decalcified milk

    sữa tách canxi,
  • Decalcify

    / di´kælsi¸fai /, Ngoại động từ: làm mất canxi (trong xương...), Hóa học...
  • Decalcomania

    / di¸kælkə´meiniə /, Kinh tế: đề can,
  • Decalescence

    Danh từ: việc làm giảm nhiệt một kim loại,
  • Decalescent point

    mức giảm độ nóng,
  • Decalin

    decahiđronaph-talen, đecalin,
  • Decaliter

    đecalit,
  • Decalitre

    / ´dekə¸li:tə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêcalit, Đo lường & điều...
  • Decalogue

    / ´dekəlɔg /, Danh từ: (tôn giáo) mười điều răn của Đức chúa trời,
  • Decalvant

    làm rụng tóc,
  • Decameter

    / 'dekəmitə(r) /, mười mét, đecamet, đecamét,
  • Decameter (dam)

    decamét, mười mét,
  • Decametre

    / ´dekə¸mi:tə /, Danh từ: Đêcamet,
  • Decametric wave

    sóng đecamet, sóng đề-ca-mét,
  • Decamp

    / di´kæmp /, Nội động từ: nhổ trại, rút trại, bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top