Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decelerate

Nghe phát âm

Mục lục

/di´selə¸reit/

Thông dụng

Động từ

Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giảm ga
giảm tốc
accelerate-decelerate principle
kỹ thuật tăng tốc-giảm tốc
hãm
hãm lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
brake , slow , slow down

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top