Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decoke

Nghe phát âm

Mục lục

/di´kouk/

Thông dụng

Ngoại động từ

(thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic

Danh từ

Sự khử cacbon, quá trình khử

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khử cacbon

Xem thêm các từ khác

  • Decoking

    khử cốc, tách cốc,
  • Decollate

    / di´kɔleit /, Ngoại động từ: chặt cổ, chém đầu, Toán & tin:...
  • Decollating machine

    máy tách rời (giấy),
  • Decollation

    / ¸di:kə´leiʃən /, Danh từ: sự chặt cổ, sự chém đầu, Điện tử &...
  • Decollators

    bộ tách ra,
  • Decollectivization

    phi tập sản hóa, sự phi tập thể hóa,
  • Decolonization

    / di:¸kɔlənai´zeiʃən /, danh từ, sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân hoá,
  • Decolonize

    / di:´kɔlə¸naiz /, Động từ: trao nền độc lập, phi thực dân hoá, hình...
  • Decolor

    Ngoại động từ: làm phai màu, làm bay màu, làm tiêu màu, làm phai màu, di:'k—l”raiz decolourize,...
  • Decolorant

    Danh từ: chất làm phai màu, chất làm bay màu, chất tẩy màu, di:'k—l”raiz” decolourizer, i:'k—l”raiz”
  • Decoloration

    / di:¸kʌlə´reiʃən /, sự làm phai màu, sự làm bay màu, Y học: sự phai màu, bạc màu, Kỹ...
  • Decolorisation

    tẩy màu,
  • Decolorise

    khử màu, tẩy màu,
  • Decolorising

    khử màu, tẩy màu,
  • Decolorization

    / di:,kʌlərai'zei∫n /, Địa chất: sự khử mầu,
  • Decolorize

    làm bay màu, phai đi, làm mất màu, làm phai màu,
  • Decolorizer

    chất khử màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top