Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decontaminate

Nghe phát âm

Mục lục

/¸di:kən´tæmi¸neit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khử nhiễm, làm sạch

hình thái từ

Chuyên ngành

Điện lạnh

khử nhiễm

Điện tử & viễn thông

khử nhiễu

Kỹ thuật chung

khử nhiễm xạ
khử ô nhiễm
khử trùng
làm sạch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
antiseptize , cleanse , disinfect , fumigate , make sterile , purify , sanitize , sterilize , wash

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top