Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defer payment (to...)

Kinh tế

hoãn trả tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Defer status

    trạng thái trì hoãn,
  • Deference

    / ´defərəns /, Danh từ: sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính, Từ...
  • Deferens

    ống dẫn tinh,
  • Deferent

    / ´defərənt /, Tính từ: (sinh vật học) để dẫn, Y học: thuộc ống...
  • Deferent duct

    ống dẫn tinh,
  • Deferent locus

    quỹ tích viên tâm,
  • Deferentectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ ống tinh, cắt bỏ tinh quản,
  • Deferential

    / ¸defə´renʃl /, Tính từ: tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính, Từ...
  • Deferential plexus

    đám rối thần kinh tinh quản,
  • Deferentially

    Phó từ: tôn kính, kính cẩn, the school-girls salute their teacher deferentially, các nữ sinh kính cẩn...
  • Deferentitis

    viêm ống dẫn tinh,
  • Deferlant

    sóng dồn,
  • Deferment

    / di´fə:mənt /, danh từ, sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hoãn quân địch, Từ...
  • Deferment of a debt

    sự hoãn trả một món nợ,
  • Deferment of payment

    sự (trì) hoãn trả tiền,
  • Defernt

    Toán & tin: quỹ tích viên tâm,
  • Deferrable bond

    trái phiếu có thể gia hạn,
  • Deferral

    / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension...
  • Deferral mode

    chế độ trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top