Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deflecting electrode

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

điện cực làm lệch

Xây dựng

điện cực làm lệch, điện cực lái tia

Kỹ thuật chung

điện cực lái tia
radial deflecting electrode
điện cực lái tia xuyên tâm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top