Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Degassing

Mục lục

/di:´gæziη/

Xây dựng

sự tách khí

Điện

sự khử khí

Giải thích VN: Sự lấy không khí ra khỏi đèn điện tử chế tạo.

Điện lạnh

sự loại khí

Kỹ thuật chung

loại khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top