Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dejectedly

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem dejected


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dejectedness

    / di´dʒektidnis /,
  • Dejection

    / di´dʒekʃən /, Danh từ: sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa,...
  • Dejection rock

    đá phun nổ,
  • Dejerine-sottas type of atrophy

    bệnh thần kinh kẽ phì đại trẻ em,
  • Dekaline

    decalin, c10h18,
  • Dekaliter

    mười lít,
  • Dekko

    / ´dekou /, Danh từ: (từ lóng) cái nhìn, let's have a dekko, ta hãy nhìn một cái,
  • Del

    Toán & tin: nabla (∆), toán tử nabla,
  • Del credere

    bảo đảm trả tiền hàng, sự bảo đảm thanh toán,
  • Del credere agreement

    thỏa ước bảo đảm thanh toán,
  • Del credere clause

    điều khoản bảo đảm thanh toán (tiền hàng của khách),
  • Del credited

    bảo đảm thanh toán,
  • Delactation

    (sự) cai sữa (sự) thôi bú,
  • Delaine

    / di´lein /, danh từ, hàng len mỏng,
  • Delaminate

    / di:´læmi¸neit /, Động từ: bóc tấm; tách tấm; phân lớp, Kỹ thuật chung:...
  • Delaminating

    phân lớp,
  • Delamination

    / di:¸læmi´neiʃən /, Danh từ: việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp, Kỹ thuật...
  • Delapsing landslide

    sự trượt trôi (đất),
  • Delatching

    tháo chốt [sự tháo chốt], sự tháo chốt,
  • Delate

    / di´leit /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác; mách lẻo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top