Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Del

Toán & tin

nabla (∆), toán tử nabla

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Del credere

    bảo đảm trả tiền hàng, sự bảo đảm thanh toán,
  • Del credere agreement

    thỏa ước bảo đảm thanh toán,
  • Del credere clause

    điều khoản bảo đảm thanh toán (tiền hàng của khách),
  • Del credited

    bảo đảm thanh toán,
  • Delactation

    (sự) cai sữa (sự) thôi bú,
  • Delaine

    / di´lein /, danh từ, hàng len mỏng,
  • Delaminate

    / di:´læmi¸neit /, Động từ: bóc tấm; tách tấm; phân lớp, Kỹ thuật chung:...
  • Delaminating

    phân lớp,
  • Delamination

    / di:¸læmi´neiʃən /, Danh từ: việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp, Kỹ thuật...
  • Delapsing landslide

    sự trượt trôi (đất),
  • Delatching

    tháo chốt [sự tháo chốt], sự tháo chốt,
  • Delate

    / di´leit /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác; mách lẻo,
  • Delation

    / di´leiʃən /, danh từ, sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo,
  • Delator

    / di´leitə /, danh từ, người tố cáo, người tố giác; người mách lẻo,
  • Delay

    / dɪˈleɪ /, Danh từ: sự chậm trễ; sự trì hoãn, Điều làm trở ngại; sự cản trở, Ngoại...
  • Delay-action blasting

    Địa chất: sự nổ mìn muộn, sự nổ mìn vi sai,
  • Delay-action detonator

    Địa chất: kíp vi sai,
  • Delay-line cable

    cáp mạch trễ,
  • Delay-line memory

    bộ nhớ mạch trễ,
  • Delay-line storage

    bộ nhớ mạch trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top