Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dele

Nghe phát âm

Mục lục

/´di:li/

Thông dụng

Danh từ

(ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)

Ngoại động từ

(ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)

Xem thêm các từ khác

  • Delectability

    / di¸lektə´biliti /,
  • Delectable

    / di´lektəbl /, Tính từ: ngon lành, thú vị, khoái trá, Từ đồng nghĩa:...
  • Delectable flavour

    vị dễ chịu,
  • Delectableness

    / di´lektəbəlnis /,
  • Delectably

    Phó từ: Đắc chí, khoái trá, the boxer smiles delectably after winning his competitor, chàng võ sĩ cười...
  • Delectation

    / ¸di:lek´teiʃən /, Danh từ: sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú, Từ...
  • Delectus

    Danh từ: sách trích giảng (gồm những đoạn văn trích),
  • Delegacy

    / ´deligəsi /, Danh từ: phái đoàn, đoàn đại biểu, sự uỷ quyền, sự uỷ nhiệm, quyền hạn...
  • Delegate

    / 'deligeit /, Danh từ: người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, Ngoại...
  • Delegate server

    máy chủ đại diện,
  • Delegated legislation

    quyền ra văn bản dưới luật,
  • Delegatee

    người được ủy nhiệm,
  • Delegation

    / ¸deli´geiʃən /, Danh từ: phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu, sự uỷ quyền, sự...
  • Delegation of authority

    sự ủy nhiệm quyền lực, sự ủy nhiệm thẩm quyền, đoàn đại biểu chính quyền,
  • Delegation of power

    sự ủy quyền,
  • Delegator

    người giao quyền, người ủy nhiệm, người ủy thác,
  • Delessite

    Địa chất: delexit,
  • Delete

    / di´li:t /, Ngoại động từ: gạch đi, xoá đi, bỏ đi, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top