Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delegation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸deli´geiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Phái đoàn, đoàn đại biểu
Sự cử đại biểu
Sự uỷ quyền, sự uỷ thác
delegation of power
sự uỷ quyền

Chuyên ngành

Xây dựng

phái đoàn

Kỹ thuật chung

sự ủy nhiệm
delegation of authority
sự ủy nhiệm quyền lực
delegation of authority
sự ủy nhiệm thẩm quyền

Kinh tế

đoàn đại biểu
delegation of authority
đoàn đại biểu chính quyền
giao quyền
phái đoàn
sự ủy nhiệm
ủy quyền
delegation of power
sự ủy quyền
ủy thác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appointment , apportioning , authorization , charge , commissioning , committal , consigning , consignment , conveyance , conveying , deputation , deputization , deputizing , devolution , entrustment , giving over , installation , investiture , mandate , nomination , ordination , reference , referring , relegation , sending away , submittal , submitting , transferal , transference , transferring , trust , commission , contingent , embassy , envoys , gathering , legation , mission , organization , committee

Từ trái nghĩa

noun
keeping

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top