Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dephase

Nghe phát âm

Mục lục

/di:'feiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

(vật lý) làm lệch pha

Chuyên ngành

Vật lý

làm lệch pha

Điện

khác pha

Kỹ thuật chung

lệch pha

Xem thêm các từ khác

  • Dephased

    bị lệch pha,
  • Dephasing

    / di:'feiziη /, Danh từ: (vật lý) sự lệch pha, lệch pha, lệch pha, dephasing angle, góc lệch pha
  • Dephasing angle

    góc lệch pha, góc lệch pha,
  • Dephlegmation

    ngưng hồi lưu, làm mát trong lọc dầu, cất phân đoạn,
  • Dephlegmator

    bộ làm mát trong lọc dầu,
  • Dephlogisticate

    giảm viêm,
  • Dephosphorise

    / di:'fɔsfəraiz /,
  • Dephosphorization

    / di:¸fɔsfərai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử phôtpho, Hóa học &...
  • Dephosphorize

    / di:'fɔsfəraiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử phôtpho, Hóa học &...
  • Dephosphorylation

    (sự) lọai phosphoryl,
  • Depict

    / di'pikt /, Ngoại động từ ( (cũng) .depicture): vẽ, mô tả, miêu tả, Từ...
  • Depicter

    / di'piktə /, danh từ, người vẽ, người tả, người miêu tả,
  • Depiction

    / di´pikʃən /, Danh từ: thuật vẽ, thuật hoạ, sự tả, sự miêu tả, Kỹ...
  • Depictive

    / di´piktiv /, tính từ, vẽ, mô tả, miêu tả,
  • Depictor

    / di'piktə /,
  • Depicture

    / di´piktʃə /, ngoại động từ, (như) depict, tưởng tượng,
  • Depigmentation

    / di:pigmən'tei∫n /, Danh từ: sự mất sắc tố; sự khử sắc tố, sự loại sắc tố,
  • Depigmented nevus

    nơvi thiếu máu,
  • Depigmentosus nevus

    nơvi thiếu máu,
  • Depilate

    / 'depileit /, Ngoại động từ: làm rụng tóc, làm rụng lông, nhổ tóc, vặt lông, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top