Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depletion reserve

Nghe phát âm

Kinh tế

dự trữ hao hụt tài nguyên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Depletionmutation

    đột biếnsuy kiệt,
  • Deplorability

    / di¸plɔ:rə´biliti /,
  • Deplorable

    / di'plɔ:rəbl /, Tính từ: Đáng trách, đáng chỉ trích, tồi tệ, tệ hại, Từ...
  • Deplorably

    Phó từ: Đáng trách, đáng chỉ trích,
  • Deplore

    / di´plɔ: /, Ngoại động từ: phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về, thương hại,...
  • Deploy

    / di'plɔi /, Danh từ: (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai, Động...
  • Deployed/Deployment Assembly (DA)

    lắp ráp triển khai,
  • Deployment

    / di'plɔimənt /, danh từ, (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai, Từ đồng nghĩa: noun, fast deployment...
  • Deployment of staff

    sự phân phối nhân sự,
  • Deplumation

    / ,di:plu'mei∫n /, Danh từ: sự vặt lông; sự bị vặt lông, (động vật học) sự thay lông,
  • Deplume

    / di'plu:m /, Ngoại động từ: vặt lông, thay lông, vặt lông,
  • Depolariration

    sự khử phân cực,
  • Depolarise

    / di:'pouləraiz /,
  • Depolarization

    / di:,poulərai'zei∫n /, Danh từ: (vật lý) sự khử cực, Toán & tin:...
  • Depolarization current

    dòng khử cực,
  • Depolarize

    / di:'pouləraiz /, Ngoại động từ: (vật lý) khử cực, Hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top