Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desalination of water

Nghe phát âm

Điện lạnh

khử muối của nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Desalinization

    phương pháp khử muối, sự khử mặn, sự khử muối, sự loại muối, sự khử muối, (1) loại muối ra khỏi nước biển hay...
  • Desalinize

    / di´sæli¸naiz /, Kỹ thuật chung: khử mặn, khử muối, loại bỏ muối,
  • Desalt

    Động từ: khử muối, khử mặn, khử muối, loại bỏ muối,
  • Desalting

    sự khử mặn, sự khử muối, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • Desalting of water

    khử muối của nước, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • Desalting process

    phương pháp khử muối, quá trình khử muối,
  • Desamidase

    deamidaza,
  • Desaminase

    đesaminaza, deaminaza,
  • Desand

    khử cát, lọc cát, lọc cát,
  • Desander

    bộ khử cát, máy tách cát,
  • Desandin equipment

    thiết bị lọc cát,
  • Desanding

    sự loại cát, sự khử cát,
  • Desanding equipment

    thiết bị lọc cát,
  • Desaturate

    khử bão hòa,
  • Desaturation

    giảm độ bão hoà [sự giảm độ bão hoà],
  • Descale

    / di´skeil /, Động từ: cạo sạch cặn, hình thái từ: Kỹ...
  • Descaler

    thiết bị cạo gỉ, máy cạo gỉ,
  • Descaling

    gõ gỉ, sự khử cặn, sự tẩy sạch, sự làm sạch gỉ, sự khử cặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top