Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desanding

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự loại cát

Kỹ thuật chung

sự khử cát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Desanding equipment

    thiết bị lọc cát,
  • Desaturate

    khử bão hòa,
  • Desaturation

    giảm độ bão hoà [sự giảm độ bão hoà],
  • Descale

    / di´skeil /, Động từ: cạo sạch cặn, hình thái từ: Kỹ...
  • Descaler

    thiết bị cạo gỉ, máy cạo gỉ,
  • Descaling

    gõ gỉ, sự khử cặn, sự tẩy sạch, sự làm sạch gỉ, sự khử cặn,
  • Descaling compound

    chất khử cáu cặn,
  • Descambler

    bộ xáo trộn,
  • Descant

    / ´deskænt /, Danh từ: bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng, (thơ ca) bài ca, khúc ca, (âm nhạc)...
  • Descemetitis

    viêm màng descemet,
  • Descemetocele

    thóat vị màng descemet,
  • Descend

    / di'send /, Ngoại động từ: xuống (cầu thang...), Nội động từ:...
  • Descend (to)

    Địa chất: đi xuống mỏ (hầm lò),
  • Descendable

    / di´sendəbl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible,
  • Descendance

    sự xuống, sự hạ xuống,
  • Descendant

    / di´sendənt /, Danh từ: con cháu, hậu duệ, người nối dõi, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top