Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desilverisation

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác desilverization

Danh từ

Sự khử bạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Desilverise

    Ngoại động từ: khử bạc, desilverised ore, quặng đã khử bạc
  • Desilverization

    sự khử bạc, sự loại bạc, sự tách bạc, khử bạc,
  • Desilverize

    khử bạc,
  • Desilverizing

    khử bạc,
  • Desinence

    / ´dezinəns /, danh từ, (ngôn ngữ) vĩ tố,
  • Desinential

    Tính từ: thuộc vĩ tố,
  • Desintegration

    / ¸dezintə´greiʃən /, Kỹ thuật chung: sự phong hóa,
  • Desintegration product

    sản vật vỡ hạt nhân,
  • Desipience

    Danh từ: tính nhẹ dạ, tính không nghiêm khắc,
  • Desipramine

    một loại thuốc chống trầm cảm ba vòng,
  • Desirability

    / di¸zaiərə´biliti /, sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao,
  • Desirability of investment

    sự khao khát đầu tư,
  • Desirable

    / di'zaiərəbl /, Tính từ: Đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao, (thông tục) khêu gợi...
  • Desirable feature

    đặc tính mong muốn,
  • Desirableness

    / di´zaiərəbəlnis /,
  • Desirably

    Phó từ: Đáng mong muốn, đáng khao khát, khêu gợi, this dancing-girl gets very desirably dressed, cô gái...
  • Desire

    / di'zaiə /, Động từ: mong ước cháy bỏng, khao khát (ai đó), Danh từ:...
  • Desire for goods

    ước muốn mua hàng,
  • Desire line

    tuyến (đường) mong muốn, tuyến yêu cầu,
  • Desire stimulator

    vật kích thích lòng ham muốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top