Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desquamativenephritis

Y học

viêm thậnbong (biểu mô ống thận)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Desroption

    giải hấp,
  • Dessert

    / dɪˈzɜrt /, Danh từ: món tráng miệng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn...
  • Dessert-spoon

    Danh từ: thìa dùng để ăn món tráng miệng, thìa ăn món tráng miệng,
  • Dessert gel

    quả nấu thạch,
  • Dessert wine

    Danh từ: rượu ngọt tráng miệng,
  • Dessertspoonful

    / di'zə:t,spunfəl /, danh từ, vật đựng trong một thìa cà phê,
  • Dest (destination)

    nơi tới, cảng đến, sự dự định,
  • Destabilization

    / di:steibilai'zei∫n /, danh từ, việc làm mất ổn định,
  • Destabilize

    / di:´steibə¸laiz /, Ngoại động từ: làm mất ổn định, hình thái từ:,...
  • Destabilizer

    nhân tố làm mất ổn định,
  • Destabilizing speculation

    đầu cơ gây bất ổn định, sự đầu cơ gây mất ổn định (đối với thi trường ngoại hối),
  • Destacking

    sự dỡ, sự rỡ đống, sự tháo,
  • Destain

    Ngoại động từ: làm mất màu (của vi trùng, tế bào),
  • Destalinization

    Danh từ: việc phi xtalin hoá,
  • Destarch

    / di:´sta:tʃ /, Kỹ thuật chung: loại tinh bột,
  • Destearinate

    loại bỏ sterin,
  • Destination

    / ,desti'neiʃn /, Danh từ: nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự...
  • Destination Address (LAN) (DA)

    địa chỉ đích, địa chỉ nơi đến (lan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top