- Từ điển Anh - Việt
Dessert
Nghe phát âmMục lục |
/dɪˈzɜrt/
Thông dụng
Danh từ
Món tráng miệng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cake , candy , confection , cookie , frozen dessert , frozen treat , fruit , ice cream , last course , pastry , pie , pudding , sweet , sweet course , tart , brown betty , cheesecake , cherry pie , eclair , ice , mousse , pasty , sherbet , strudel , torte
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dessert-spoon
Danh từ: thìa dùng để ăn món tráng miệng, thìa ăn món tráng miệng, -
Dessert gel
quả nấu thạch, -
Dessert wine
Danh từ: rượu ngọt tráng miệng, -
Dessertspoonful
/ di'zə:t,spunfəl /, danh từ, vật đựng trong một thìa cà phê, -
Dest (destination)
nơi tới, cảng đến, sự dự định, -
Destabilization
/ di:steibilai'zei∫n /, danh từ, việc làm mất ổn định, -
Destabilize
/ di:´steibə¸laiz /, Ngoại động từ: làm mất ổn định, hình thái từ:,... -
Destabilizer
nhân tố làm mất ổn định, -
Destabilizing speculation
đầu cơ gây bất ổn định, sự đầu cơ gây mất ổn định (đối với thi trường ngoại hối), -
Destacking
sự dỡ, sự rỡ đống, sự tháo, -
Destain
Ngoại động từ: làm mất màu (của vi trùng, tế bào), -
Destalinization
Danh từ: việc phi xtalin hoá, -
Destarch
/ di:´sta:tʃ /, Kỹ thuật chung: loại tinh bột, -
Destearinate
loại bỏ sterin, -
Destination
/ ,desti'neiʃn /, Danh từ: nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự... -
Destination Address (LAN) (DA)
địa chỉ đích, địa chỉ nơi đến (lan), -
Destination End Station (ATM) (DES)
trạm cuối phía đích, -
Destination End System (DES)
hệ thống đầu cuối đích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.