Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detector crystal

Nghe phát âm

Điện

tách sóng tinh thể

Giải thích VN: Loại linh kiện tách sóng dùng đặc tính của tinh thể để chỉnh lưu ion tinh thể galen, silicon....


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Detector diode

    đi-ốt tách sóng, point contact detector diode, đi-ốt tách sóng tiếp điểm, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky,...
  • Detector signal

    tín hiệu tách sóng,
  • Detector stage

    tầng phát hiện,
  • Detelectasis

    (sự) sẹp,
  • Detent

    / di´tent /, Danh từ: (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt, Xây...
  • Detent mechanism

    chốt định vị, cố định,
  • Detent pawl

    cữ nhả, bánh cóc, chốt, chốt cái, chốt khóa, con cóc, vấu hãm, vấu tỳ,
  • Detente

    / dei´ta:nt /, danh từ, tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước),
  • Detention

    / di'tenʃn /, Danh từ: sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù,...
  • Detention Time

    thời gian cầm giữ, , 1. thời gian được tính trên lý thuyết cần cho một lượng nước nhỏ chảy qua bể chứa với lưu lượng...
  • Detention basin

    hồ chứa nước, hồ giữ nước, hồ làm chậm lũ, hồ chứa nước có lỗ xả điều chỉnh,
  • Detention basur

    hồ chứa nước,
  • Detention building

    nhà tù,
  • Detention camp

    Danh từ: trại cải tạo,
  • Detention centre

    trại tạm giam,
  • Detention clause

    điều khoản bắt giữ,
  • Detention dam

    đập giảm lũ, đập giảm lũ, đập giữ nước,
  • Detention home

    như detention centre,
  • Detention pond

    hồ chứa nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top