Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Devaluation

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

{ /,di:vælju'ei∫n/}

Thông dụng

Danh từ

Sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

mất giá

Nguồn khác

  • devaluation : bized

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

phá giá (tiền tệ)
sự mất giá
sự phá giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
markdown , reduction , write-down

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top