Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Devastation

Nghe phát âm

Mục lục

/,devəs'teiʃn/

Thông dụng

Danh từ
Sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
confusion , defoliation , demolition , depredation , desolation , havoc , loss , pillage , plunder , ravages , ruin , ruination , spoliation , waste , bane , undoing , wrack , wreck , wreckage , despoliation , destruction , ravage , sacking

Từ trái nghĩa

noun
building , construction , creation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top