Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dewiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´dju:inis/

Thông dụng

Danh từ
Tình trạng phủ sương
Sự ướt sương, sự đẫm sương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dewlap

    / ´dju:¸læp /, Danh từ: yếm bò, (thông tục) cằm chảy xuống (người),
  • Dewlapped

    Tính từ: có yếm bò, có cằm chảy xuống (người),
  • Dewless

    Tính từ: không có sương,
  • Deworming

    sự tẩy giãn,
  • Dewpoint

    sương [điểm sương],
  • Dewy

    / ´dju:i /, Tính từ: như sương, long lanh, Ướt sương, đẫm sương, Từ đồng...
  • Dexamphetamine

    loại thuốc tương tự với amphetamine,
  • Dexiben meter

    máy đo mức,
  • Dexiocardia

    tim sang phải,
  • Dexiotropic

    Tính từ: cuốn phải (cây); quay về phía phải (bộ phận của động vật), Y...
  • Dexter

    / ´dekstə /, tính từ, phải, bên phải,
  • Dexterity

    / dɛkˈstɛrɪti /, Danh từ: sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải,
  • Dexterous

    / ´dekstərəs /, Tính từ: khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải, Xây...
  • Dexterously

    Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • Dextr-

    (dextro-) prefíx. chỉ 1. phíatrước mặt 2. quay về bên mặt.,
  • Dextrad

    về bên phải,
  • Dextrad writing

    kiểu viết từ trái sang phải,
  • Dextral

    / ´dekstrəl /, Tính từ: thuộc bên phải,
  • Dextrality

    Danh từ: tình trạng thuộc tay phải, việc ở bên phải, Y học: (sự)...
  • Dextran

    Danh từ: (hoá học) đestran, đextran, một loại carbohydrate,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top