- Từ điển Anh - Việt
Dexterous
Nghe phát âmMục lục |
/´dekstərəs/
Thông dụng
Cách viết khác dextrous
Tính từ
Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
Thuận dùng tay phải
Chuyên ngành
Xây dựng
khéo tay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , active , acute , adept , adroit , agile , apt , artful , canny , clever , crack * , crackerjack * , deft , effortless , expert , facile , handy , having the know-how , masterly , neat , nimble , nimble-fingered , prompt , quick , savvy , skilled , skillful , slick , sly , smooth
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dexterously
Phó từ: khéo léo, sắc sảo, -
Dextr-
(dextro-) prefíx. chỉ 1. phíatrước mặt 2. quay về bên mặt., -
Dextrad
về bên phải, -
Dextrad writing
kiểu viết từ trái sang phải, -
Dextral
/ ´dekstrəl /, Tính từ: thuộc bên phải, -
Dextrality
Danh từ: tình trạng thuộc tay phải, việc ở bên phải, Y học: (sự)... -
Dextran
Danh từ: (hoá học) đestran, đextran, một loại carbohydrate, -
Dextraural
nghe tai phải rõ hơn, nghe tai phải rõ hơ, -
Dextren
(thuộc) bênphải, -
Dextrin
Danh từ: (hoá học) đextrin, đextrin, loại carbohydrate dùng chế tạo dược phẩm, -
Dextrin paste
hồ đextrin, -
Dextrinase
dextrinaza, -
Dextrinosis
(chứng) tích polisacarit dị thường mô, -
Dextrinuria
dextrin niệu, -
Dextro
Tính từ: quay sang phải, Y học: quay phải, -
Dextro-glucose
Danh từ: (hoá học) dextrota, -
Dextro-rotatory
Tính từ: (hoá học) quay phải, hữu tuyến, -
Dextrocardia
Danh từ: (y học) tật tim sang phải, chứng tim sang phải, -
Dextroclination
(mắt) hai mắt đảo sang phải, -
Dextrocompound
hợp chất quay phải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.