Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dextrous

Nghe phát âm
/´dekstrəs/

Thông dụng

Xem dexterous


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dextrous workspace

    miền làm việc linh hoạt,
  • Dextroversion

    xoay sang phải tim chuyển sang phải,
  • Dey

    Danh từ: quốc trưởng an-giê-ri (trước 1830),
  • Dezincification

    tách kẽm, khử kẽm, sự khử kẽm,
  • Dezincify

    khử kẽm,
  • Deùcor

    danh từ đồ trang hoàng, đồ trần thiết (sân khấu) cảnh phông,
  • Deùmenti

    danh từ sự cải chính lời cải chính,
  • Deùmodeù

    tính từ không đúng mốt, không hợp thời trang,
  • Deùnouement

    danh từ đoạn cuối, đoạn kết, kết cục (vở kịch, cuốn tiểu thuyết...)
  • Df (draft forward)

    mớn nước mũi tàu,
  • Df radar (direction finding radar)

    rađa tìm phương,
  • Dg

    viết tắt, tổng giám đốc ( director-genal), tạ ơn chúa ( dei gratia),
  • Dharma

    / 'dɑ:mə /, Danh từ: Đạt-ma, phật pháp; pháp quy; pháp điển,
  • Dharmic

    / 'da:mik /, Tính từ:,
  • Dhobi

    / ´doubi /, Danh từ, số nhiều dhobies: người làm nghề giặt quần áo ở ấn -Độ,
  • Dhobie itch

    ngứa dhobie (một kiểu viêm da dị ứng),
  • Dhobieitch

    ngứa dhobiemột kiểu viêm da dị ứng.,
  • Dhole

    / doul /, danh từ, ( anh-ấn) chó rừng,
  • Dhool

    bụi (dust), phần chè nhỏ (trong quá trình ủ lên men),
  • Dhoti

    / ´douti /, Danh từ: ( anh-ấn) cái khố che hạ bộ của đàn ông ấn Độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top