Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diachrony

Mục lục

/dai´ækrəni/

Thông dụng

Danh từ
Sự phân tích lịch đại
Sự thay đổi lịch đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diachulum

    (y học) thuốc dán chì oxyt (thuốc cao tan sưng), dai'“kil”m, danh từ
  • Diachylon

    / dai´ækilən /,
  • Diachylum

    / dai´ækiləm /,
  • Diacid

    / dai´æsid /, tính từ, (hoá học) Điaxit,
  • Diaclase

    điala, thẻ nhớ, thớ chẻ, thớ chẻ,
  • Diaclasia

    gãy xương phẫu thuật,
  • Diaclasis

    (thủ thuật) làm gãy xương,
  • Diaclast

    cái chọc sọ,
  • Diaclastic amputation

    cắt cụt làm rập,
  • Diaclasticamputation

    cắt cụt làm rập,
  • Diacoele

    não thất ba,
  • Diaconal

    / dai´ækənəl /, Tính từ: (tôn giáo) trợ tế,
  • Diaconate

    / dai´ækənit /, Danh từ: chức trợ tế, Đoàn trợ tế,
  • Diaconum

    phòng trợ tế,
  • Diacrete

    bê-tông cốt liệu đất tảo cát,
  • Diacrinous

    bài tiết trực tiếp,
  • Diacrisis

    (sự) chẩn đóan cơn bài tiết,
  • Diacritic

    / ¸daiə´kritik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng...
  • Diacritic mark

    dấu phụ,
  • Diacritical

    / ¸daiə´kritikəl /, Kỹ thuật chung: đặc biệt, phân biệt, phụ thêm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top