Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diacritical

Nghe phát âm

Mục lục

/¸daiə´kritikəl/

Thông dụng

Xem diacritic

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đặc biệt
diacritical marks
dấu đặc biệt
diacritical sign
dấu đặc biệt
phân biệt
phụ thêm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
discriminating , distinguishing , marking

Xem thêm các từ khác

  • Diacritical mark

    dấu nhấn, dấu phụ,
  • Diacritical marks

    dấu đặc biệt, dấu phụ,
  • Diacritical sign

    dấu đặc biệt, dấu phụ,
  • Diactinal

    Tính từ: hai tia nhọn,
  • Diactinic

    / ¸daiæk´tinik /, tính từ, truyền tia quang hoá; để tia quang hoá thấu qua,
  • Diactinism

    sự truyền tia sáng,
  • Diactive link (DACTLINK)

    sự liên kết giải hoạt,
  • Diactive logical unit (DACTLU)

    bộ logic giải hoạt, đơn vị lôgic giải hoạt, thiết bị logic giải hoạt,
  • Diad

    Danh từ: (thực vật) bộ đôi, Y học: hóatrị hai (dth) bộ đôi, bộ...
  • Diadelphous

    Tính từ: (thực vật học) hai bó, xếp thành hai bó (nhị hoa),
  • Diadem

    / ´daiədem /, Danh từ: mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng...
  • Diademed

    / ´daiədemd /, tính từ, Đội mũ miện, đội vương miện, có quyền vua, Đội vòng hoa, đội vòng lá, Đội vòng nguyệt quế,...
  • Diadermic

    quada,
  • Diadochocinesia

    (sự) liên động,
  • Diadochokinesia

    (sự) liên động,
  • Diadochokinesis

    (sự) liên động,
  • Diadromous

    / dai'ædrəməs /, Danh từ: cá sống giữa nước ngọt và nước mặn, nhóm cá nước đôi,
  • Diaeresis

    / dai´iərisis /, Danh từ, số nhiều .diaereses: (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế),...
  • Diafoam

    chất khử bọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top