Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diarize

Nghe phát âm

Mục lục

/´daiə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác diarise

Động từ

Ghi nhật ký; giữ nhật ký

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diarrhea

    / ¸daiə´riə /, như diarrhoea, Y học: tiêu chảy,
  • Diarrhea ablactatorum

    ỉachảy cai sữa,
  • Diarrheal

    Tính từ: (y học) ỉa chảy, thuộc ỉa chảy,
  • Diarrheic

    như diarrheal, Y học: (thuộc) ỉachảy, tiêu chảy,
  • Diarrhoea

    / ¸daiə´riə /, Danh từ: (y học) bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy,
  • Diarsenate

    điasenat,
  • Diarthric

    Tính từ: có hai khớp, thuộc hai khớp xương,
  • Diarthrodial

    (thuộc) khớp động,
  • Diarthrodial joint

    khớp động,
  • Diarthrosis

    Danh từ, số nhiều diarthroses: khớp động, khớp động (khớp hoạt dịch),
  • Diarticular

    (thuộc) hai khớp,
  • Diary

    / 'daiəri /, Danh từ: sổ nhật ký, lịch ghi nhớ, Kỹ thuật chung: nhật...
  • Diary feed

    thức ăn từ sữa,
  • Diary method

    phương pháp nhật ký (trong việc nghiên cứu người tiêu dùng),
  • Diaschisis

    mất liên hệ chức năng thần kinh,
  • Diascope

    / ´daiə¸skoup /, Điện lạnh: đèn chiếu phim,
  • Diascopy

    sự khám xét da bằng phiến kính,
  • Diashisis

    rối loạnphản xạ,
  • Diasphaltenes

    điasphanten,
  • Diaspironecrosis

    họai tử rãi rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top