Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diary

Nghe phát âm

Mục lục

/'daiəri/

Thông dụng

Danh từ

Sổ nhật ký
Lịch ghi nhớ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhật kí
nhật ký
builder's and erector's diary
nhật ký công tác xây lắp
builder's diary
nhật ký người xây

Kinh tế

sổ nhật biên
bill diary
sổ nhật biên hối phiếu
forward diary
sổ nhật biên thu chi
sổ nhật ký

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , agenda , appointment book , chronicle , daily record , daybook , engagement book , journal , log , minutes , notebook , record , register

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top