Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diatomaceous shale

Hóa học & vật liệu

sét phiến điatom

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diatomaceous soil

    đất điatomit, đá tảo cát,
  • Diatomic

    / ¸daiə´tɔmik /, Tính từ (hoá học): hai nguyên tử, Điaxit, Kỹ thuật chung:...
  • Diatomic gas

    khí hai nguyên tử, khí lưỡng nguyên tử,
  • Diatomic molecule

    phân tử hai nguyên tử,
  • Diatomic scale

    âm giai tự nhiên,
  • Diatomic semitone

    nửa tông âm nguyên,
  • Diatomite

    Danh từ: (khoáng chất) điatomit, đá tảo diatomite, đất điatome, đất tảo cát, đá tảo cát,
  • Diatomite brick

    gạch đi-a-tô-mit, gạch chịu lửa,
  • Diatomite concrete

    bê tông điatomit,
  • Diatomite powder

    bột điatomit,
  • Diatonic

    Tính từ: (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên, diatonic scale, gam âm nguyên, diatonic modulation, chuyển giọng...
  • Diatribe

    / ´daiə¸traib /, Danh từ: lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt, Từ...
  • Diatropic

    Tính từ: hướng ngang kích thích,
  • Diatropism

    Danh từ: tính hướng ngang kích thích,
  • Diauxic

    tăng trưởng hai kỳ lưỡng sinh truởng,
  • Diauxie

    (sự) tăng trưởng hai kỳ, lưỡng sinh trưởng,
  • Diaxial mons

    quái thai lưỡng trục,
  • Diaxon

    tế bào hai sợi trục,
  • Diaxone

    tế bào hai sợi trục,
  • Diazepam

    một loại thuốc an thần, diazepam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top