Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Digametic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị giao tử

Chuyên ngành

Y học

(thuộc) hai kiểu giao tử, hai lọai giao tử dị giao tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Digamist

    / ´digəmist /, danh từ, người tái hôn, người tái giá, người đi bước nữa,
  • Digamma

    đigama, đigamma, digamma function, hàm đigama
  • Digamma function

    hàm đigama,
  • Digamous

    / ´digəməs /, tính từ, tái hôn, tái giá, đi bước nữa,
  • Digamy

    / ´digəmi /, Danh từ: sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa,
  • Digastric

    / dai´gæstrik /, Tính từ: (giải phẫu) hai thân, Danh từ: (giải phẫu)...
  • Digastric fossa

    hố cơ hai thân,
  • Digastric incisure of temporal bone

    khuyết chũm rãnh cơ hai thân,
  • Digastric incisureof temporal bone

    khuyết chũm rãnh cơ hai thân,
  • Digastric lobe

    tiểu thùy hai bụng, tiểu thùy hai thân,
  • Digastric muscle

    cơ hai thân,
  • Digastric triangle

    tam giác dưới quai hàm,
  • Digen

    Danh từ: gen kép,
  • Digenesis

    Danh từ: (sinh học) sự phát sinh xen kẽ thế hệ, Y học: xenkẽ thế...
  • Digenetic

    Tính từ: xen kẽ thế hệ, Y học: (thuộc,có) xenkẽ thế hệ, sinh...
  • Digenic

    Tính từ: hai gen,
  • Digest

    / dai´dʒest /, Danh từ: tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án;...
  • Digest care

    hồi sức tiêu hoá,
  • Digest of statistics

    sách tóm tắt thống kê,
  • Digestant

    / dai´dʒestənt /, danh từ, (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top