Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Digenesis

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) sự phát sinh xen kẽ thế hệ

Chuyên ngành

Y học

xenkẽ thế hệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Digenetic

    Tính từ: xen kẽ thế hệ, Y học: (thuộc,có) xenkẽ thế hệ, sinh...
  • Digenic

    Tính từ: hai gen,
  • Digest

    / dai´dʒest /, Danh từ: tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án;...
  • Digest care

    hồi sức tiêu hoá,
  • Digest of statistics

    sách tóm tắt thống kê,
  • Digestant

    / dai´dʒestənt /, danh từ, (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá,
  • Digested sludge

    bùn tự hoại,
  • Digester

    / dai´dʒestə /, Danh từ: người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống, vật...
  • Digester gas

    khí thủy phân lênmen, khí sinh vật, khí lên men, khí phân chuồng,
  • Digester rendering

    sự nấu mỡ ở nồi hấp một lần,
  • Digester room

    công đoạn tận dụng phế liệu,
  • Digestibility

    / dai¸dʒesti´biliti /, danh từ, tính tiêu hoá được,
  • Digestibility coefficient

    hệ số tiêu hóa,
  • Digestible

    / dai´dʒestibl /, Tính từ: tiêu hoá được, dễ tiêu, Kinh tế: đồng...
  • Digestible crude protein

    protein chung hấp thụ,
  • Digestible pure protein

    protein đồng hóa được,
  • Digestif

    Danh từ: thức uống giúp cho tiêu hoá,
  • Digesting

    sự tiêu hủy,
  • Digestion

    / dai´dʒestʃən /, Danh từ: sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự...
  • Digestion apparatus

    thiết bị nấu nhừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top