Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Digger

Nghe phát âm

Mục lục

/´digə/

Thông dụng

Danh từ

Dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc
Người đào vàng ( (cũng) prospector)
Máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới
(từ lóng) người Uc
Người Mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
Ong đào lỗ ( (cũng) digger-wasp)

Chuyên ngành

Xây dựng

thợ đào đất
thợ đấu

Kỹ thuật chung

máy đào đất

Địa chất

thợ đào đất, máy đào, bộ phận đào (của máy)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
miner , mole , spade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top