Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dinas

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

gạch dinat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dinas brick

    gạch đinat (chịu lửa), gạch đinat (chịu nửa),
  • Dinas line

    lớp lót (đất sét) đi-nat,
  • Dine

    / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết...
  • Dine-around program

    quán ăn, toa ăn,
  • Dine around plan

    chương trình đi ăn ngoài,
  • Dine dust

    bụi mịn,
  • Dined

    ,
  • Diner

    / ´dainə /, Danh từ: người dự bữa ăn, người dự tiệc, toa ăn trên xe lửa, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Diner-out

    Danh từ: người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu,
  • Dineric

    vận động xoáy mặt chung hai chất dịch,
  • Diners Card

    thẻ tín dụng Đai-nơ,
  • Dines

    ,
  • Dinette

    / dai´net /, Danh từ: chỗ tụ họp ăn uống (trong một căn phòng),
  • Dineuric

    có hai trụ trục (tế bào thần kinh), có hai neron,
  • Ding

    / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ...
  • Ding-a-ling

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • Ding-an-sich

    Danh từ, số nhiều dinge .an sich: (triết học) vật tự nó,
  • Ding-dong

    / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ:...
  • Ding colon

    kết tràng xuống,
  • Dingbat

    / ´diη¸bæt /, Toán & tin: họa tiết in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top