- Từ điển Anh - Việt
Diner
Nghe phát âmMục lục |
/´dainə/
Thông dụng
Danh từ
Người dự bữa ăn, người dự tiệc
Toa ăn trên xe lửa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền
Chuyên ngành
Kinh tế
xuồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diner-out
Danh từ: người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu, -
Dineric
vận động xoáy mặt chung hai chất dịch, -
Diners Card
thẻ tín dụng Đai-nơ, -
Dines
, -
Dinette
/ dai´net /, Danh từ: chỗ tụ họp ăn uống (trong một căn phòng), -
Dineuric
có hai trụ trục (tế bào thần kinh), có hai neron, -
Ding
/ diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ... -
Ding-a-ling
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc, -
Ding-an-sich
Danh từ, số nhiều dinge .an sich: (triết học) vật tự nó, -
Ding-dong
/ ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ:... -
Ding colon
kết tràng xuống, -
Dingbat
/ ´diη¸bæt /, Toán & tin: họa tiết in, -
Dingey
/ ´diηgi /, danh từ, xuồng nhỏ, (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng), -
Dinghy
/ ´diηgi /, Giao thông & vận tải: thuyền con, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Dinginess
/ ´dindʒinis /, danh từ, vẻ xỉn, vẻ xám xịt, sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn, -
Dinging
/ ´diηgiη /, Ô tô: gắn lại, sự gò, -
Dingle
/ ´diηgl /, Danh từ: thung lũng nhỏ và sâu (thường) có nhiều cây, Từ đồng... -
Dingle-dangle
/ ´diηgl´dæηgl /, danh từ, sự đu đưa, phó từ, lắc lư, đu đưa, -
Dingo
/ ´diηgou /, Danh từ: giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở uc), -
Dingy
/ ´dindʒi /, Tính từ: tối màu, xỉn, xám xịt, bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.