Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dingey

Mục lục

/´diηgi/

Thông dụng

Cách viết khác dinghy

Danh từ
Xuồng nhỏ
(hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dinghy

    / ´diηgi /, Giao thông & vận tải: thuyền con, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Dinginess

    / ´dindʒinis /, danh từ, vẻ xỉn, vẻ xám xịt, sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn,
  • Dinging

    / ´diηgiη /, Ô tô: gắn lại, sự gò,
  • Dingle

    / ´diηgl /, Danh từ: thung lũng nhỏ và sâu (thường) có nhiều cây, Từ đồng...
  • Dingle-dangle

    / ´diηgl´dæηgl /, danh từ, sự đu đưa, phó từ, lắc lư, đu đưa,
  • Dingo

    / ´diηgou /, Danh từ: giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở uc),
  • Dingy

    / ´dindʒi /, Tính từ: tối màu, xỉn, xám xịt, bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn, Từ...
  • Dinical

    (thuộc) chóng mặt làm giảm chóng mặt,
  • Dining

    ,
  • Dining-car

    / ´dainiη¸ka: /, danh từ, toa ăn trên xe lửa,
  • Dining-room

    / ´dainiη¸ru:m /, danh từ, phòng ăn,
  • Dining-table

    / ´dainiη¸teibl /, danh từ, bàn ăn,
  • Dining alone table

    bàn dành cho khách đi ăn riêng,
  • Dining and playing room (in kindergarten)

    nhà ăn kiêm phòng chơi (nhà trẻ),
  • Dining car

    Nghĩa chuyên ngành: toa ăn, Nghĩa chuyên ngành: tòa án (trên xe lửa),...
  • Dining hall

    phòng ăn (lớn),
  • Dining kitchen

    phòng ăn liền bếp,
  • Dining program

    chương trình đi ăn nhà hàng,
  • Dining room

    phòng ăn, phòng ăn, phòng ăn, kitchen-dining room space unit, blốc nhà bếp-phòng ăn, kitchen-dining room space unit, khối nhà bếp-phòng...
  • Dinitrate

    dinitrat.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top